Công Ty CP True Nutrition

Thuốc Volulyte là thuốc gì? Thông tin thuốc và cách dùng

Thuốc Volulyte là thuốc gì? Thông tin thuốc và cách dùng

Tình trạng: Còn hàng
Mã sản phẩm: Đang cập nhật
Thương hiệu: Công ty Biotest Pharma GmbH
Dòng sản phẩm: Thuốc
190,000₫ 180,000₫ Tiết kiệm 5%
sản phẩm

Chính sách bán hàng

  • Miễn phí vận chuyển với đơn hàng Miễn phí vận chuyển với đơn hàng từ 400.000đ
  • Khi mua 1 sản phẩm khuyến mãi Khi mua 1 sản phẩm khuyến mãi 10% những sản phẩm sau
  • Hổ trợ  24/24 tất cả ngày trong tuần Hổ trợ 24/24 tất cả ngày trong tuần Hotline 0981.766.167
  • Đảm bảo đúng hẹn Đảm bảo đúng hẹn Hoàn lại tiền trong 30 ngày
  • Chia sẻ trên Facebook
  • Chia sẻ trên Google
  • Chia sẻ trên Twitter
  • Thêm vào yêu thích

Thuốc Volulyte là dung dịch truyền tĩnh mạch được chỉ định trong điều trị giảm thể tích tuần hoàn do mất máu cấp. Với thành phần chính là Hydroxyethyl starch, thuốc Volulyte giúp nhanh chóng cải thiện huyết động và hỗ trợ phục hồi thể tích tuần hoàn.


Volulyte 6% là thuốc gì?

Thuốc Volulytedung dịch truyền tĩnh mạch được chỉ định để điều trị tình trạng giảm thể tích tuần hoàn, đặc biệt trong các trường hợp mất máu cấp tính do xuất huyết hoặc phẫu thuật. Sản phẩm được bào chế dưới dạng dung dịch vô khuẩn, dễ sử dụng, giúp nhanh chóng bổ sung lượng dịch cần thiết vào hệ tuần hoàn, cải thiện huyết động và duy trì áp lực thẩm thấu máu. Thuốc Volulyte thuộc nhóm dung dịch thay thế huyết tương, với thành phần chính là Hydroxyethyl starch (HES). Đây là một polymer tổng hợp từ tinh bột, được thiết kế để mô phỏng chức năng của huyết tương tự nhiên, từ đó tăng thể tích tuần hoàn một cách hiệu quả. Ngoài ra, thuốc còn được bổ sung các thành phần như Natri clorid, Kali clorid, Magnesi clorid và Natri acetat giúp cân bằng điện giải, hỗ trợ ổn định các chức năng sinh lý của cơ thể.

Xem thêm

Thành phần và cơ chế tác dụng của thuốc Volulyte

Trong mỗi túi dung dịch truyền Volulyte 6% 500 ml, các thành phần chính bao gồm:

  • Hydroxyethyl Starch (HES): 30 g. Đây là hoạt chất chính, có nguồn gốc từ tinh bột tự nhiên, được biến đổi để có thể thay thế huyết tương trong cơ thể. HES có khả năng giữ nước trong lòng mạch, giúp tăng nhanh thể tích tuần hoàn.
  • Natri acetat trihydrat (2,315 g) và Natri clorid (3,01 g): Hai thành phần này phối hợp để điều chỉnh áp lực thẩm thấu và cân bằng điện giải, giúp ổn định môi trường nội mô.
  • Kali clorid (0,15 g): Một yếu tố thiết yếu trong việc duy trì hoạt động của hệ thần kinh và cơ bắp, đặc biệt là chức năng co bóp của cơ tim.
  • Magnesi clorid hexahydrat (0,15 g): Hỗ trợ điều hòa huyết áp, ổn định nhịp tim và duy trì các phản ứng enzyme quan trọng.
  • Tá dược: Bao gồm Natri hydroxid, acid hydrochloric, và nước cất pha tiêm, giúp duy trì độ ổn định và độ an toàn của dung dịch.

 Cơ chế tác dụng cụ thể như sau:

  • Tăng thể tích tuần hoàn: HES có khả năng tạo hiệu ứng thể tích cao hơn lượng dịch truyền vào, thường đạt 100–150% lượng dung dịch được sử dụng. Tác dụng này kéo dài khoảng 8–10 giờ, giúp bệnh nhân vượt qua giai đoạn nguy hiểm.
  • Phân phối và chuyển hóa: Thể tích phân bố của HES là khoảng 5,9 lít, và nồng độ trong huyết tương giảm dần sau 24 giờ, đảm bảo khả năng đào thải an toàn qua thận.
  • Điều chỉnh áp lực thẩm thấu: Các thành phần điện giải trong Volulyte giúp duy trì cân bằng ion trong huyết tương, ngăn ngừa rối loạn điện giải, từ đó hỗ trợ ổn định huyết động.
  • Ngăn ngừa pha loãng máu nghiêm trọng: Nhờ các yếu tố cân bằng như Natri, Kali và Magnesi, thuốc giúp hạn chế tình trạng pha loãng các yếu tố đông máu tự nhiên trong cơ thể, giảm nguy cơ rối loạn đông máu.

 

Công dụng và chỉ định của thuốc Volulyte

  • Tăng thể tích tuần hoàn hiệu quả: Hydroxyethyl Starch có khả năng duy trì lượng nước trong lòng mạch, giúp tăng nhanh thể tích tuần hoàn ngay sau khi truyền. Hiệu quả này đặc biệt quan trọng trong việc duy trì huyết áp và tưới máu cơ quan ở bệnh nhân mất máu nặng.
  • Hỗ trợ cân bằng điện giải: Nhờ chứa các thành phần như Natri, Kali, và Magnesi, Volulyte không chỉ thay thế huyết tương mà còn giúp ổn định môi trường nội mô, giảm nguy cơ rối loạn điện giải sau phẫu thuật hoặc chấn thương.
  • Ngăn ngừa tình trạng sốc tuần hoàn: Trong các trường hợp sốc do mất máu hoặc xuất huyết cấp tính, thuốc hỗ trợ nhanh chóng khôi phục áp lực thẩm thấu và tuần hoàn máu, giúp bệnh nhân vượt qua tình trạng nguy hiểm.

Thuốc Volulyte được chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Điều trị giảm thể tích tuần hoàn cấp: Áp dụng cho bệnh nhân mất máu nghiêm trọng do xuất huyết, chấn thương hoặc sau phẫu thuật.
  • Hỗ trợ phẫu thuật lớn: Sử dụng trong liệu pháp hòa loãng máu đẳng tích để tiết kiệm máu trong quá trình phẫu thuật.
  • Bệnh nhân bị sốc tuần hoàn hoặc rối loạn huyết động: Sử dụng trong các trường hợp sốc mất máu, sốc nhiễm khuẩn hoặc chấn thương nặng cần bù thể tích tuần hoàn tức thì.

Xem thêm
 

Liều dùng và cách sử dụng thuốc Volulyte

Người lớn: Liều tối đa 30 ml/kg/ngày. Dùng liều thấp nhất có hiệu quả, ngừng truyền ngay khi các chỉ số huyết động ổn định.

Trẻ em: Chỉ sử dụng khi thực sự cần thiết. Liều dùng cần bác sĩ chỉ định, cân nhắc lợi ích và nguy cơ.

Cách sử dụng

  • Dùng qua đường truyền tĩnh mạch, phải thực hiện bởi nhân viên y tế.
  • Truyền 10–20 ml đầu thật chậm để theo dõi phản ứng của bệnh nhân.
  • Theo dõi liên tục huyết áp, nhịp tim, và các chỉ số sinh tồn trong suốt quá trình truyền.

Tác dụng không mong muốn của thuốc Volulyte

Khi sử dụng thuốc Volulyte, một số tác dụng không mong muốn có thể xảy ra như:

Thường gặp: Tăng men Amylase (dễ nhầm lẫn với viêm tụy), giảm Hematocrit do pha loãng máu, ngứa da.

Hiếm gặp: Rối loạn đông máu, phản ứng quá mẫn như nhịp tim nhanh, co thắt phế quản.

Không rõ tần suất: Tổn thương gan, thận.

 

Cảnh báo và thận trọng khi sử dụng thuốc Volulyte

Theo dõi cẩn thận: Người bệnh có vấn đề về thận, bệnh lý đông máu, hoặc xuất huyết não cần được giám sát chặt chẽ khi sử dụng Volulyte.

Liều cao: Khi đạt mức huyết động ổn định, ngừng truyền dịch ngay để tránh quá tải tuần hoàn và giảm hematocrit.

Chống chỉ định: Không dùng thuốc cho bệnh nhân dị ứng với thành phần thuốc, phụ nữ mang thai và cho con bú (nếu không cần thiết), và trẻ em (chỉ khi có chỉ định của bác sĩ).

 

Tương tác thuốc của thuốc Volulyte

Thuốc Volulyte 6% có thể tương tác với một số thuốc khác, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ hoặc thay đổi hiệu quả điều trị.

  • Thuốc giữ natri và kali: Phối hợp với các thuốc giữ natri hoặc kali như thuốc lợi tiểu giữ kali có thể làm tăng nồng độ kali, gây nguy cơ loạn nhịp tim và suy thận.
  • Thuốc chống đông máu: Sử dụng chung với các thuốc chống đông như warfarin có thể tăng nguy cơ xuất huyết.
  • Thuốc điều trị bệnh thận: Kết hợp với thuốc điều trị bệnh thận có thể tăng nguy cơ suy thận.
  • Thuốc điều trị tiểu đường: Việc thay đổi thể tích tuần hoàn có thể ảnh hưởng đến kiểm soát đường huyết, do đó cần theo dõi thường xuyên.
  • Thuốc an thần và gây ngủ: Khi dùng cùng với các thuốc này có thể làm tăng nguy cơ hạ huyết áp, cần theo dõi huyết áp cẩn thận.


Volulyte 6% giá bao nhiêu?

Giá thuốc Volulyte 6% có thể thay đổi tùy vào nhà phân phối và khu vực bán, nhưng thường cao hơn so với các dung dịch truyền thông thường. Để biết giá cụ thể, người dùng nên tham khảo tại các bệnh viện hoặc nhà thuốc uy tín.

 

Hạn sử dụng của thuốc Volulyte 6%

Thuốc có hạn sử dụng từ 2 - 3 năm kể từ ngày sản xuất. Người dùng cần kiểm tra kỹ hạn dùng trước khi sử dụng để tránh dùng thuốc hết hạn.

Cách bảo quản thuốc Volulyte 6%

Nhiệt độ: Bảo quản ở dưới 30°C, nơi khô ráo và thoáng mát.

Không để lạnh: Tránh bảo quản trong tủ lạnh hoặc nơi có nhiệt độ thấp dưới 2°C.

An toàn: Giữ thuốc xa tầm tay trẻ em và thú cưng. Sau khi mở bao bì, thuốc thừa cần được loại bỏ ngay.

Kiểm tra bao bì: Không sử dụng thuốc nếu bao bì bị hư hỏng.

 

Kết luận

Thuốc Volulyte là thuốc cải thiện thể tích tuần hoàn, đặc biệt trong các trường hợp khẩn cấp do mất máu. Việc sử dụng đúng cách và tuân thủ hướng dẫn sẽ đảm bảo hiệu quả điều trị tối ưu, hạn chế rủi ro. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng Thuốc Volulyte để đảm bảo an toàn sức khỏe.

 

 

 

Xem thêm

Sản phẩm đã xem

GIỎ HÀNG

Giỏ hàng của bạn trống

TỔNG TIỀN
0₫
Phí vận chuyển sẽ được tính ở trang thanh toán. Bạn cũng có thể nhập mã giảm giá ở trang thanh toán.
back-to-top
Icon-Zalo Zalo Icon-Messager Messenger Icon-Youtube Youtube Icon-Instagram Tiktok Icon-Shopee Shopee
Icon-phone Icon-Shopee Icon-Zalo